Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

背骨

[せぼね]

(n) spine/backbone/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 背高

    [ せいたか ] (n) tall
  • 背鰭

    [ せびれ ] (n) dorsal fin
  • 背黒鰺刺

    [ せぐろあじさし ] (n) sooty tern
  • 背部

    [ はいぶ ] (n) back
  • 背開き

    [ せびらき ] (n) slicing a fish down its back
  • 背離

    [ はいり ] (n,vs) estranged/alienated
  • 胚乳

    [ はいにゅう ] (n) endosperm
  • 胚子

    [ はいし ] (n) embryo
  • 胚珠

    [ はいしゅ ] (n) ovule
  • 胚芽

    [ はいが ] (n) embryo bud/germ
  • 胚胎

    [ はいたい ] (n,vs) germination/pregnancy
  • 胚葉

    [ はいよう ] (n) germ (germinal, embryonic) layers
  • 胎仔

    [ たいじ ] (adj-na,n) embryo
  • 胎内

    [ たいない ] (n) interior of womb
  • 胎児

    [ たいじ ] (n) embryo/(P)
  • 胎動

    [ たいどう ] (n) quickening/foetal (fetal) movement/fomenting (trouble)/(P)
  • 胎毒

    [ たいどく ] (n) congenital eczema
  • 胎教

    [ たいきょう ] (n) prenatal care/antenatal training
  • 胎生

    [ たいせい ] (n) gestation
  • 胎生動物

    [ たいせいどうぶつ ] viviparous animal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top