- Từ điển Nhật - Anh
脹ら脛
Xem thêm các từ khác
-
脹満
[ ちょうまん ] (n) tympanites -
脹脛
[ ふくらはぎ ] (n) calf (of leg) -
脾臟
[ ひぞう ] spleen -
脾臓
[ ひぞう ] (n) spleen -
脾腫
[ ひしゅ ] (n) swollen or cancerous spleen -
脊梁
[ せきりょう ] (n) backbone/mountain range -
脊椎
[ せきつい ] (n) spine/vertebral column -
脊椎動物
[ せきついどうぶつ ] (n) vertebrate -
脊椎破壊
[ せきついはかい ] (n) spina bifida -
脊柱
[ せきちゅう ] (n) spinal column -
脊索
[ せきさく ] (n) rudimentary spinal chord/notochord -
脊索動物
[ せきさくどうぶつ ] animal with notochord/chordate -
脊髄
[ せきずい ] (n) spinal chord/(P) -
脊髄神経
[ せきずいしんけい ] spinal nerves -
脊髄炎
[ せきずいえん ] (n) myelitis -
脊黄青鸚哥
[ せきせいいんこ ] budgerigar -
脚
[ あし ] (n) leg/(P) -
脚半
[ きゃはん ] (n) leggings -
脚力
[ きゃくりょく ] (n) walking ability -
脚光
[ きゃっこう ] (n) footlight/limelight
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.