Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

脾腫

[ひしゅ]

(n) swollen or cancerous spleen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脊梁

    [ せきりょう ] (n) backbone/mountain range
  • 脊椎

    [ せきつい ] (n) spine/vertebral column
  • 脊椎動物

    [ せきついどうぶつ ] (n) vertebrate
  • 脊椎破壊

    [ せきついはかい ] (n) spina bifida
  • 脊柱

    [ せきちゅう ] (n) spinal column
  • 脊索

    [ せきさく ] (n) rudimentary spinal chord/notochord
  • 脊索動物

    [ せきさくどうぶつ ] animal with notochord/chordate
  • 脊髄

    [ せきずい ] (n) spinal chord/(P)
  • 脊髄神経

    [ せきずいしんけい ] spinal nerves
  • 脊髄炎

    [ せきずいえん ] (n) myelitis
  • 脊黄青鸚哥

    [ せきせいいんこ ] budgerigar
  • [ あし ] (n) leg/(P)
  • 脚半

    [ きゃはん ] (n) leggings
  • 脚力

    [ きゃくりょく ] (n) walking ability
  • 脚光

    [ きゃっこう ] (n) footlight/limelight
  • 脚気

    [ かっけ ] (n) beriberi
  • 脚注

    [ きゃくちゅう ] (n) footnote/(P)
  • 脚本

    [ きゃくほん ] (n) scenario/(P)
  • 脚本家

    [ きゃくほんか ] (n) scriptwriter/playwright/scenario writer
  • 脚立

    [ きゃたつ ] (n) footstool/stepladder
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top