Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

脹れる

[ふくれる]

(v1) to get cross/to get sulky/to swell (out)/to expand/to be inflated/to distend/to bulge

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脹れ上がる

    [ ふくれあがる ] (v5r) to swell up
  • 脹らみ

    [ ふくらみ ] (n) bulge/swelling/puff
  • 脹ら脛

    [ ふくらはぎ ] (n) calf (of leg)
  • 脹満

    [ ちょうまん ] (n) tympanites
  • 脹脛

    [ ふくらはぎ ] (n) calf (of leg)
  • 脾臟

    [ ひぞう ] spleen
  • 脾臓

    [ ひぞう ] (n) spleen
  • 脾腫

    [ ひしゅ ] (n) swollen or cancerous spleen
  • 脊梁

    [ せきりょう ] (n) backbone/mountain range
  • 脊椎

    [ せきつい ] (n) spine/vertebral column
  • 脊椎動物

    [ せきついどうぶつ ] (n) vertebrate
  • 脊椎破壊

    [ せきついはかい ] (n) spina bifida
  • 脊柱

    [ せきちゅう ] (n) spinal column
  • 脊索

    [ せきさく ] (n) rudimentary spinal chord/notochord
  • 脊索動物

    [ せきさくどうぶつ ] animal with notochord/chordate
  • 脊髄

    [ せきずい ] (n) spinal chord/(P)
  • 脊髄神経

    [ せきずいしんけい ] spinal nerves
  • 脊髄炎

    [ せきずいえん ] (n) myelitis
  • 脊黄青鸚哥

    [ せきせいいんこ ] budgerigar
  • [ あし ] (n) leg/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top