Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

膿む

[うむ]

(v5m) to fester/to form pus

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 膿汁

    [ のうじゅう ] (n) pus
  • 膿瘍

    [ のうよう ] (n) boil/abscess
  • 膿疱

    [ のうほう ] (n) pustule/pustula
  • 膿胸

    [ のうきょう ] (n) pyothorax
  • [ まく ] (n) membrane/film/(P)
  • 膜壁

    [ まくへき ] (n) membrane wall
  • 膜状

    [ まくじょう ] (adj-no,n) membranous/filmy
  • 膜質

    [ まくしつ ] (n) property of a film or membrane
  • 膚の美しい材

    [ はだのうつくしいざい ] wood of fine grain
  • 膚寒い

    [ はだざむい ] (adj) chilly/unpleasantly cold
  • 膚着

    [ はだぎ ] (n) underwear
  • 膚触り

    [ はだざわり ] (n) the touch of/feel of
  • 膚身

    [ はだみ ] (n) body
  • 膃肭臍

    [ おっとせい ] (n) fur seal
  • 膀胱

    [ ぼうこう ] (n) urinary bladder
  • 膀胱結石

    [ ぼうこうけっせき ] bladder stones/cystoliths
  • 膀胱炎

    [ ぼうこうえん ] (n) cystitis
  • [ へそ ] (n) navel/belly-button/(P)
  • 臍のゴマ

    [ へそのゴマ ] (uk) belly button lint
  • 臍の緒

    [ へそのお ] (n) (uk) umbilical cord
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top