Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

良妻

[りょうさい]

(n) good wife/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 良妻賢母

    [ りょうさいけんぼ ] (n) good wife and wise mother
  • 良家

    [ りょうけ ] (n) good family
  • 良家の生まれである

    [ りょうけのうまれである ] to be of good family
  • 良導体

    [ りょうどうたい ] (n) good conductor (of heat etc.)
  • 良将

    [ りょうしょう ] (n) great general
  • 良工

    [ りょうこう ] (n) skilled artisan
  • 良師

    [ りょうし ] (n) good teacher
  • 良心

    [ りょうしん ] (n) conscience/(P)
  • 良心的

    [ りょうしんてき ] (adj-na) upright/fair/honest
  • 良医

    [ りょうい ] (n) good doctor
  • 良品

    [ りょうひん ] (n) superior article
  • 良剤

    [ りょうざい ] (n) good medicine
  • 良材

    [ りょうざい ] (n) good material/good timber/able persons
  • 良案

    [ りょうあん ] (n) good idea or plan
  • 良民

    [ りょうみん ] (n) good citizens/law-abiding people
  • 良法

    [ りょうほう ] (n) good method
  • 良港

    [ りょうこう ] (n) good harbor
  • 良日

    [ りょうじつ ] (n) lucky (auspicious) day
  • 良書

    [ りょうしょ ] (n) good book/valuable work
  • 良性

    [ りょうせい ] (n) benign
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top