- Từ điển Nhật - Anh
苗水
Xem thêm các từ khác
-
苗木
[ なえぎ ] (n) seedling/sapling/young tree/(P) -
苗裔
[ びょうえい ] (n) descendant -
苔
[ こけ ] (n) moss -
苔状
[ たいじょう ] (adj-na) mossy -
苔癬
[ たいせん ] lichen -
苔類
[ こけるい ] (n) lichen -
苅る
[ かる ] (v5r) to mow -
苛つく
[ いらつく ] (v5k) to get irritated -
苛め
[ いじめ ] bullying/teasing/(P) -
苛めっ子
[ いじめっこ ] (n) (a) bully -
苛める
[ いじめる ] (v1) to tease/to torment/to persecute/to chastise/(P) -
苛む
[ さいなむ ] (v5m) to torment/to torture/to harass -
苛々
[ いらいら ] (adv,n,vs) (uk) getting nervous/irritation/(P) -
苛斂
[ かれん ] (n) oppression (e.g. taxation) -
苛政
[ かせい ] (n) tyranny/despotism -
苛性
[ かせい ] (adj-no,n) caustic -
苛性アルカリ
[ かせいアルカリ ] (n) caustic alkali -
苛性ソーダ
[ かせいソーダ ] (n) caustic soda/sodium hydroxide -
苛税
[ かぜい ] (n) heavy taxation -
苛立ち
[ いらだち ] (n) irritation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.