Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

英才

[えいさい]

(n) unusual talent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 英才教育

    [ えいさいきょういく ] special education for gifted children
  • 英書

    [ えいしょ ] (n) English literature (book)
  • 英米

    [ えいべい ] England-America
  • 英米人

    [ えいべいじん ] (n) Englishmen and Americans
  • 英米法

    [ えいべいほう ] (n) Anglo-American law
  • 英知

    [ えいち ] (n) intelligence
  • 英訳

    [ えいやく ] (n,vs) English translation/(P)
  • 英詩

    [ えいし ] (n) English poetry
  • 英語

    [ えいご ] (n) the English language/(P)
  • 英語に秀でる

    [ えいごにひいでる ] (exp) to excel in English
  • 英語が巧い

    [ えいごがうまい ] (exp) speak English well
  • 英語が旨い

    [ えいごがうまい ] (exp) speak English well
  • 英語を操る

    [ えいごをあやつる ] (exp) to have a good command of English
  • 英語を教える

    [ えいごをおしえる ] (exp) to teach English
  • 英語を教わる

    [ えいごをおそわる ] (exp) to be taught English
  • 英語塾

    [ えいごじゅく ] private school for the study of English
  • 英語圏

    [ えいごけん ] (n) English-speaking world
  • 英語劇

    [ えいごげき ] (n) theatrical performance given in English
  • 英語基礎能力試験

    [ えいごきそのうりょくしけん ] English Language Proficiency Test/TOEFL
  • 英語教育

    [ えいごきょういく ] (n) teaching of English/English teaching
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top