Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

英法

[えいほう]

English law or method

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 英明

    [ えいめい ] (adj-na,n) intelligent/wise/bright/brilliant/clear-sighted
  • 英断

    [ えいだん ] (n) resolution/decisive judgement
  • 英文

    [ えいぶん ] (n) sentence in English/(P)
  • 英文学

    [ えいぶんがく ] (n) English literature
  • 英文法

    [ えいぶんぽう ] (n) English grammar
  • 英文科

    [ えいぶんか ] department of English literature
  • 英文解釈

    [ えいぶんかいしゃく ] (n) interpreting an English text
  • 英数

    [ えいすう ] (n) English (ASCII) coding
  • 英数字

    [ えいすうじ ] (n) alphanumeric character
  • 英数国

    [ えいすうこく ] English, Mathematics and Japanese
  • 英才

    [ えいさい ] (n) unusual talent
  • 英才教育

    [ えいさいきょういく ] special education for gifted children
  • 英書

    [ えいしょ ] (n) English literature (book)
  • 英米

    [ えいべい ] England-America
  • 英米人

    [ えいべいじん ] (n) Englishmen and Americans
  • 英米法

    [ えいべいほう ] (n) Anglo-American law
  • 英知

    [ えいち ] (n) intelligence
  • 英訳

    [ えいやく ] (n,vs) English translation/(P)
  • 英詩

    [ えいし ] (n) English poetry
  • 英語

    [ えいご ] (n) the English language/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top