- Từ điển Nhật - Anh
荒海
Xem thêm các từ khác
-
荒涼
[ こうりょう ] (adj-na,n) bleak/desolate -
荒涼たる
[ こうりょうたる ] (adj-t) desolate/dreary -
荒淫
[ こういん ] (n) sexual indulgence -
荒木
[ あらき ] (n) logs in bark/rough wood -
荒技
[ あらわざ ] (n) rough method or job -
荒果てる
[ あれはてる ] (v1) to fall into ruin/to be desolated -
荒磯
[ あらいそ ] (n) reefy coast/windswept and wave-beaten shore -
荒神
[ こうじん ] (n) god of a cooking stove -
荒稼ぎ
[ あらかせぎ ] (n) making a killing/making easy money/robbery -
荒立つ
[ あらだつ ] (v5t) to be(come) rough or aggravated or worse -
荒立てる
[ あらだてる ] (v1) to aggravate/to make serious -
荒縄
[ あらなわ ] (n) straw rope -
荒物
[ あらもの ] (n) sundries -
荒物屋
[ あらものや ] (n) variety store -
荒療治
[ あらりょうじ ] (n) drastic measure or treatment -
荒荒しい
[ あらあらしい ] (adj) desolate/rough/wild/rude/harsh/gruff/violent -
荒行
[ あらぎょう ] (n) asceticism -
荒誕
[ こうたん ] (adj-na,n) exaggerated beyond recognition/nonsense/wild talk/lies -
荒肝
[ あらぎも ] (n) guts -
荒蕪地
[ こうぶち ] (n) wild land/wasteland/wilderness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.