- Từ điển Nhật - Anh
融接
Xem thêm các từ khác
-
融点
[ ゆうてん ] (n) fusion point/melting point -
融熱
[ ゆうねつ ] heat of fusion -
融解
[ ゆうかい ] (n) fusion -
融解点
[ ゆうかいてん ] (n) melting point -
融解熱
[ ゆうかいねつ ] (n) the heat of fusion -
融資
[ ゆうし ] (n) financing/loan/(P) -
融雪
[ ゆうせつ ] (n) melted snow/melting of snow -
融通
[ ゆうずう ] (n,vs) lending (money)/accommodation/adaptability/versatility/finance/(P) -
融通がきく
[ ゆうづうがきく ] (exp) to be flexible/to be accommodating -
融通手形
[ ゆうずうてがた ] an accomodation bill -
融通無碍
[ ゆうずうむげ ] (adj-na,n) flexibility/versatility/adaptability -
融除
[ ゆうじょ ] ablation shield (rocket) -
螢光
[ けいこう ] (n) fluorescence -
螢光灯
[ けいこうとう ] (n) fluorescent light -
螢光燈
[ けいこうとう ] (n) fluorescent light -
螢火
[ けいか ] (n) light of a firefly -
螢石
[ けいせき ] (n) fluorspar/fluorite -
螢雪
[ けいせつ ] diligent study -
螳螂
[ かまきり ] (n) praying mantis -
螳螂拳
[ とうろうけん ] (MA) praying mantis style
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.