Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

螺鈿細工

[らでんざいく]

mother-of-pearl inlay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 螻蛄

    [ けら ] (n) mole cricket
  • 螟蛾

    [ めいが ] (n) parasitic moth
  • 螟虫

    [ ずいむし ] (n) rice borer/pearl moth
  • 胡乱

    [ うろん ] (adj-na,n) suspicious looking/fishy
  • 胡座

    [ あぐら ] (n) sit cross-legged (i.e., Indian style)/(P)
  • 胡弓

    [ こきゅう ] (n) Chinese fiddle
  • 胡国

    [ ここく ] (n) (ancient) North China barbarian nations
  • 胡桃

    [ くるみ ] (n) walnut
  • 胡桃割り

    [ くるみわり ] nutcracker/nutcrackers
  • 胡椒

    [ こしょう ] (n) pepper/(P)
  • 胡椒入れ

    [ こしょういれ ] pepper shaker
  • 胡散臭い

    [ うさんくさい ] (adj) suspicious looking/shady
  • 胡瓜

    [ きゅうり ] (n) (uk) cucumber/(P)
  • 胡蝶

    [ こちょう ] (n) butterfly
  • 胡頽子

    [ ぐみ ] (n) goumi/silverberry
  • 胡麻

    [ ごま ] (n) (uk) sesame (seeds)
  • 胡麻すり

    [ ごますり ] (n) flatterer/sycophant/apple-polisher
  • 胡麻塩

    [ ごましお ] (n) sesame and salt/gray hair
  • 胡麻垂れ

    [ ごまだれ ] sesame sauce
  • 胡麻油

    [ ごまあぶら ] (n) sesame oil
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top