- Từ điển Nhật - Anh
行賞
Xem thêm các từ khác
-
行跡
[ ぎょうせき ] (n) behavior -
行路病者
[ こうろびょうしゃ ] (n) person fallen sick by the wayside -
行軍
[ こうぐん ] (n) march(ing) -
行脚
[ あんぎゃ ] (n) pilgrimage/walking tour/tour -
行者
[ ぎょうじゃ ] (n) ascetic/pilgrim/devotee -
行革
[ ぎょうかく ] (n) (abbr) administrative reform -
行頭
[ ぎょうとう ] (n) BOL/beginning of line -
行間
[ ぎょうかん ] (n) between the lines/(P) -
行間を詰める
[ ぎょうかんをつめる ] (exp) to crowd the lines -
行金
[ こうきん ] (n) bank money -
行雲流水
[ こううんりゅうすい ] (n) (metaphorically) floating with the tide -
行進
[ こうしん ] (n,vs) march/parade/(P) -
行進曲
[ こうしんきょく ] (n) a march -
街
[ がい ] (n-suf,pref) ~street/~quarters/(P) -
街の女
[ まちのおんな ] (n) streetwalker -
街並
[ まちなみ ] (n-t) (look of) stores and houses on street/street (of stores and houses) -
街並み
[ まちなみ ] (n-t) (look of) stores and houses on street/street (of stores and houses) -
街中
[ まちじゅう ] (n) the whole town -
街娼
[ がいしょう ] (n) prostitute/whore/streetwalker -
街宣車
[ がいせんしゃ ] (n) (right-wing) propaganda truck
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.