- Từ điển Nhật - Anh
表門
Xem thêm các từ khác
-
表通り
[ おもてどおり ] (n) main street/(P) -
衰え
[ おとろえ ] (n) weakening/emaciation/decline -
衰える
[ おとろえる ] (v1) to become weak/to decline/to wear/to abate/to decay/to wither/to waste away/(P) -
衰え果てる
[ おとろえはてる ] (v1) to be utterly spent or crushed -
衰世
[ すいせい ] (n) this decadent world -
衰亡
[ すいぼう ] (n) ruin/downfall/collapse/(P) -
衰幣
[ すいへい ] decline -
衰弱
[ すいじゃく ] (n) weakness/debility/breakdown/prostration/(P) -
衰微
[ すいび ] (n) decline/decadence/ebb tide/(P) -
衰兆
[ すいちょう ] signs of decline -
衰勢
[ すいせい ] (n) downward tendency/decay/decline -
衰死
[ すいし ] (n,vs) becoming emaciated and die/wither away -
衰残
[ すいざん ] (adj-na,n) emaciated/worn out -
衰滅
[ すいめつ ] (n) decline/downfall/ruin(ation) -
衰態
[ すいたい ] (n) weakening/decline -
衰替
[ すいたい ] (vs) declining/weaken -
衰躯
[ すいく ] (n) emaciated body -
衰色
[ すいしょく ] (n) fading color/fading beauty -
衰耗
[ すいもう ] (vs) weaken and decline -
衰運
[ すいうん ] (n) declining fortunes/decadence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.