- Từ điển Nhật - Anh
装甲回収車
Xem thêm các từ khác
-
装甲車
[ そうこうしゃ ] (n) armoured vehicle -
装甲部隊
[ そうこうぶたい ] armored corps -
装荷
[ そうか ] (n) loading -
装身具
[ そうしんぐ ] (n) (personal) accessories (ornaments, outfit) -
装薬
[ そうやく ] (n) (charging with) gunpowder -
装飾
[ そうしょく ] (n) ornament/(P) -
装飾品
[ そうしょくひん ] (n) ornament/decoration -
装飾的
[ そうしょくてき ] (adj-na) decorative -
装飾音
[ そうしょくおん ] (n) (musical) grace note -
装釘
[ そうてい ] (n,vs) binding (a book) -
褐毛和種
[ あかげわしゅ ] type of Japanese cow -
褐炭
[ かったん ] (n) brown coal/lignite -
褐藻
[ かっそう ] (n) brown algae/phaeophyceae -
褐藻類
[ かっそうるい ] (n) brown algae -
褐色
[ かっしょく ] (n) brown/(P) -
褐鉄鉱
[ かってっこう ] (n) limonite/brown hematite -
褥婦
[ じょくふ ] woman resting after childbirth -
褥瘡
[ じょくそう ] (n) bedsore -
褪せる
[ あせる ] (v1) to fade/to discolor/(P) -
褪める
[ さめる ] (v1) to fade/to discolour
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.