- Từ điển Nhật - Anh
裏を返す
Xem thêm các từ khác
-
裏付
[ うらづけ ] (n) backing/support/endorsement/collateral/security/guarantee/proof/substantiation/foundation/lining (something)/something lined -
裏付き
[ うらづき ] lined/something lined -
裏付け
[ うらづけ ] (n) backing/support/endorsement/collateral/security/guarantee/proof/substantiation/foundation/lining (something)/something lined/(P) -
裏付ける
[ うらづける ] (v1) to support/to endorse/to substantiate -
裏付け物資
[ うらづけぶっし ] collateral goods -
裏作
[ うらさく ] (n) second crop/interim crop -
裏側
[ うらがわ ] (n) the reverse/other side/lining -
裏千家
[ うらせんけ ] (n) (way of the) tea ceremony -
裏口
[ うらぐち ] (n) backdoor/rear entrance/(P) -
裏口営業
[ うらぐちえいぎょう ] illegal business -
裏取引
[ うらとりひき ] (n) backroom deal -
裏名
[ うらな ] secret name/alias -
裏合わせ
[ うらあわせ ] (adj-na,n) fitting things back to back/agreement of minds -
裏声
[ うらごえ ] (n) falsetto -
裏屋
[ うらや ] (n) alley house/rear tenement/slum -
裏庭
[ うらにわ ] (n) rear garden/back yard -
裏店
[ うらだな ] (n) house in an alley/rear tenement/slums -
裏地
[ うらじ ] (n) lining -
裏切り
[ うらぎり ] (n) treachery/betrayal/perfidy -
裏切り者
[ うらぎりもの ] (n) betrayer/traitor/turncoat/informer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.