- Từ điển Nhật - Anh
補助金
Xem thêm các từ khác
-
補償
[ ほしょう ] (n,vs) compensation/reparation/(P) -
補償金
[ ほしょうきん ] (n) compensation payment/reparation -
補充
[ ほじゅう ] (n,vs) supplementation/supplement/replenishment/replenishing/(P) -
補充兵
[ ほじゅうへい ] (n) a reservist -
補則
[ ほそく ] (n) supplementary rules -
補回
[ ほかい ] (baseball) extra innings -
補欠
[ ほけつ ] (n,vs) filling a vacancy/(P) -
補欠選挙
[ ほけつせんきょ ] special election/by-election -
補正
[ ほせい ] (n) correction/(P) -
補正予算
[ ほせいよさん ] revised or supplementary budget -
補殺
[ ほさつ ] (n,vs) catching and killing/assisting (baseball) -
補注
[ ほちゅう ] (n) supplementary note -
補数
[ ほすう ] (n) complementary -
補整
[ ほせい ] (n) adjust (by supplementing) -
補筆
[ ほひつ ] (n,vs) retouch/correction/improvement -
補給
[ ほきゅう ] (n) supply/supplying/replenishment/(P) -
補給幹線
[ ほきゅうかんせん ] main supply route -
補給線
[ ほきゅうせん ] (n) supply line -
補給路
[ ほきゅうろ ] a supply line -
補綴
[ ほてい ] (adj-na,n,vs) replenishment/prosthetic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.