- Từ điển Nhật - Anh
言語運用
Xem thêm các từ khác
-
言語障害
[ げんごしょうがい ] (n) speech impediment/speech disorder -
言論
[ げんろん ] (n) discussion/(P) -
言論の自由
[ げんろんのじゆう ] (n) free speech -
言論を封殺する
[ げんろんをふうさつする ] (exp) to suppress the freedom of speech -
言論機関
[ げんろんきかん ] organ of public opinion -
言質
[ げんち ] (n) commitment/pledge or promise -
言辞
[ げんじ ] (n) language/speech -
言葉
[ ことば ] (n) word(s)/language/speech/(P) -
言葉に表せない
[ ことばにあらわせない ] ineffable/inexpressible -
言葉に詰まる
[ ことばにつまる ] (exp) to be at a loss for words -
言葉の壁
[ ことばのかべ ] language barrier -
言葉の綾
[ ことばのあや ] figure of speech -
言葉から実行に移る
[ ことばからじっこうにうつる ] (v5r) to change words into actions -
言葉を交える
[ ことばをまじえる ] (exp) to exchange words -
言葉を濁す
[ ことばをにごす ] (exp) to not commit oneself -
言葉を継ぐ
[ ことばをつぐ ] (exp) to continue (to say) -
言葉付き
[ ことばつき ] wording -
言葉尻
[ ことばじり ] (n) word ending/slip of the tongue -
言葉書き
[ ことばがき ] (n) foreword to a collection of poems/preface/explanatory notes/captions -
言葉質
[ ことばじち ] (n) a promise or pledge
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
