- Từ điển Nhật - Anh
設問
Xem thêm các từ khác
-
設立
[ せつりつ ] (n) establishment/foundation/institution/(P) -
設立趣意書
[ せつりつしゅいしょ ] (n) prospectus -
設立者
[ せつりつしゃ ] (n) founder -
設置
[ せっち ] (n) establishment/institution/(P) -
設計
[ せっけい ] (n,vs) plan/design/(P) -
設計変更
[ せっけいへんこう ] (n) design changes -
設計図
[ せっけいず ] (n) plan/blueprint -
設計者
[ せっけいしゃ ] designer -
許
[ もと ] (adv) under (esp. influence or guidance) -
許し
[ ゆるし ] (n) pardon/forgiveness/exemption/permission -
許す
[ ゆるす ] (v5s) to permit/to allow/to approve/to exempt (from fine)/to excuse (from)/to confide in/to forgive/to pardon/to excuse/to release/to let... -
許り
[ ばかり ] (prt) (uk) approximately/just/only/merely/nothing but -
許りでなく
[ ばかりでなく ] not only .. but (also)/as well as.. -
許りに
[ ばかりに ] simply because -
許可
[ きょか ] (n,vs) permission/approval/(P) -
許可制
[ きょかせい ] license system -
許可書
[ きょかしょ ] a permit -
許可証
[ きょかしょう ] (n) (a) permit/license -
許否
[ きょひ ] (n) approval and disapproval -
許婚
[ いいなずけ ] (n) fiance(e)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.