Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[]

(n,pref) mis-

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 誤って

    [ あやまって ] in error/by mistake/by accident
  • 誤り

    [ あやまり ] (n) error/(P)
  • 誤りに陥る

    [ あやまりにおちいる ] (exp) to fall into error
  • 誤りを直す

    [ あやまりをなおす ] (exp) to correct an error
  • 誤りを認める

    [ あやまりをみとめる ] (exp) to admit to a mistake
  • 誤る

    [ あやまる ] (v5r) to make a mistake/(P)
  • 誤伝

    [ ごでん ] (n) misinformation
  • 誤作動

    [ ごさどう ] (n,vs) malfunction/failure
  • 誤信

    [ ごしん ] (n) fallacy
  • 誤報

    [ ごほう ] (n) misinformation/incorrect report/(P)
  • 誤変換

    [ ごへんかん ] misconversion
  • 誤字

    [ ごじ ] (n) misprint/(P)
  • 誤審

    [ ごしん ] (n) misjudgment
  • 誤射

    [ ごしゃ ] (n) accidental shooting
  • 誤差

    [ ごさ ] (n) error/(P)
  • 誤判

    [ ごはん ] (n) misjudgement
  • 誤写

    [ ごしゃ ] (n) error in copying
  • 誤動作

    [ ごどうさ ] (n,vs) malfunction
  • 誤植

    [ ごしょく ] (n) misprint/(P)
  • 誤挿入

    [ ごそうにゅう ] incorrect insertion (of equipment, unit, part)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top