- Từ điển Nhật - Anh
読解
Xem thêm các từ khác
-
読解力
[ どっかいりょく ] (n) ability to read and understand -
読誦
[ どくじゅ ] (n,vs) reading aloud/recitation/intoning -
読者
[ どくしゃ ] (n) reader/(P) -
読者の声
[ どくしゃのこえ ] readers voice -
読者層
[ どくしゃそう ] (n) class of readers/(P) -
読過
[ どっか ] (n) finish reading/skim (over) -
読響
[ よみきょう ] (abbr) Yomiuri Symphony -
誰
[ たれ ] (n,suf) (uk) adjectival suffix for a person -
誰でも
[ だれでも ] (uk) anyone/anybody/whoever -
誰が為に
[ たがために ] for whom -
誰か
[ だれか ] (n) (uk) someone/somebody/(P) -
誰も
[ だれも ] (uk) everyone/anyone/no-one (with neg. verb) -
誰一人も
[ だれひとりも ] (with a negative) no-one/nobody -
誰彼
[ たれかれ ] (n) this or that person -
誰彼無しに
[ だれかれなしに ] (exp) to whomever/to anybody at all -
誰某
[ だれそれ ] (pronoun) someone/\"Mr So-and-so\" -
誰知らぬ
[ だれしらぬ ] (adv,exp) nobody knows -
課
[ か ] (n,n-suf) counter for chapters (of a book)/(P) -
課の仕事
[ かのしごと ] job (responsibility) of a section -
課す
[ かす ] (v5s) to impose
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.