- Từ điển Nhật - Anh
誰彼無しに
Xem thêm các từ khác
-
誰某
[ だれそれ ] (pronoun) someone/\"Mr So-and-so\" -
誰知らぬ
[ だれしらぬ ] (adv,exp) nobody knows -
課
[ か ] (n,n-suf) counter for chapters (of a book)/(P) -
課の仕事
[ かのしごと ] job (responsibility) of a section -
課す
[ かす ] (v5s) to impose -
課する
[ かする ] (vs-s) to impose -
課外
[ かがい ] (n) extracurricular -
課外活動
[ かがいかつどう ] (n) extracurricular activities -
課外授業
[ かがいじゅぎょう ] (n) extracurricular lesson -
課役
[ かえき ] (n) distribution of assignments -
課徴金
[ かちょうきん ] (n) charges (i.e. fees) -
課制
[ かせい ] section system (companies) -
課員
[ かいん ] (n) section staff -
課業
[ かぎょう ] (n) schoolwork/lessons -
課税
[ かぜい ] (n,vs) taxation/(P) -
課税標準
[ かぜいひょうじゅん ] (n) base of taxation -
課税控除
[ かぜいこうじょ ] exemption -
課税所得
[ かぜいしょとく ] taxable income -
課税率
[ かぜいりつ ] (n) tax rate -
課程
[ かてい ] (n) course/curriculum/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.