Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

課す

[かす]

(v5s) to impose

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 課する

    [ かする ] (vs-s) to impose
  • 課外

    [ かがい ] (n) extracurricular
  • 課外活動

    [ かがいかつどう ] (n) extracurricular activities
  • 課外授業

    [ かがいじゅぎょう ] (n) extracurricular lesson
  • 課役

    [ かえき ] (n) distribution of assignments
  • 課徴金

    [ かちょうきん ] (n) charges (i.e. fees)
  • 課制

    [ かせい ] section system (companies)
  • 課員

    [ かいん ] (n) section staff
  • 課業

    [ かぎょう ] (n) schoolwork/lessons
  • 課税

    [ かぜい ] (n,vs) taxation/(P)
  • 課税標準

    [ かぜいひょうじゅん ] (n) base of taxation
  • 課税控除

    [ かぜいこうじょ ] exemption
  • 課税所得

    [ かぜいしょとく ] taxable income
  • 課税率

    [ かぜいりつ ] (n) tax rate
  • 課程

    [ かてい ] (n) course/curriculum/(P)
  • 課目

    [ かもく ] (n) (school) subject/curriculum/course/(P)
  • 課題

    [ かだい ] (n) subject/theme/task/(P)
  • 課題曲

    [ かだいきょく ] (n) set piece (of music)
  • 課金

    [ かきん ] (n,vs) charges
  • 課長

    [ かちょう ] (n) section manager/section chief/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top