- Từ điển Nhật - Anh
賃金体系
Xem thêm các từ khác
-
賃金凍結
[ ちんぎんとうけつ ] (n) wage freeze -
賃金格差
[ ちんぎんかくさ ] wage differential -
賃金水準
[ ちんぎんすいじゅん ] wage level -
賑わい
[ にぎわい ] (n) prosperity/bustle/activity/crowd/turnout -
賑わう
[ にぎわう ] (v5u) to prosper/to flourish/to do thriving business/to be crowded with people/(P) -
賑わす
[ にぎわす ] (v5s) to make prosperous/to enliven -
賑やか
[ にぎやか ] (adj-na) bustling/busy/(P) -
賑やかさ
[ にぎやかさ ] (n) business/liveliness -
賓位語
[ ひにご ] logic predicate -
賓客
[ ひんかく ] (n) guest of honour/privileged guest/visitor/(P) -
賓格
[ ひんかく ] (n) objective case -
賓辞
[ ひんじ ] (n) object of a verb/(in logic) the object -
賄い
[ まかない ] (n) boarding/board/meals/catering/cook -
賄い付き
[ まかないつき ] (n) with meals/meals inclusive/(P) -
賄い婦
[ まかないふ ] female cook -
賄い方
[ まかないかた ] (n) kitchen manager/chef/cook -
賄う
[ まかなう ] (v5u) to give board to/to provide meals/to pay/(P) -
賄賂
[ わいろ ] (n) bribe/(P) -
資する
[ しする ] (vi,vs-s) to contribute/to finance -
資力
[ しりょく ] (n) means/resources/wealth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.