- Từ điển Nhật - Anh
起動機
Xem thêm các từ khác
-
起動時
[ きどうじ ] startup (point in) time -
起動時間
[ きどうじかん ] startup (interval of) time -
起因
[ きいん ] (n) cause -
起案
[ きあん ] (n) drafting -
起業
[ きぎょう ] (n) starting a business/promotion of enterprise -
起業家精神
[ きぎょうかせいしん ] (n) entrepreneurial spirit -
起死
[ きし ] (n) saving from the brink of death -
起死回生
[ きしかいせい ] (n) revival of the dead/recovering from a hopeless situation/resuscitation -
起毛
[ きもう ] (n) nap raising -
起源
[ きげん ] (n) origin/beginning/rise/(P) -
起承転結
[ きしょうてんけつ ] (n) introduction, development, turn and conclusion (quadripartite structure of certain Chinese poetry) -
起磁力
[ きじりょく ] (n) magnetomotive force -
起票
[ きひょう ] (n,vs) issue of a voucher -
起稿
[ きこう ] (n) drafting -
起立
[ きりつ ] (n,vs) standing up/(P) -
起筆
[ きひつ ] (n) beginning to write -
起算
[ きさん ] (n) starting to count -
起結
[ きけつ ] (n) beginning and end -
起爆
[ きばく ] (n) exploding -
起爆剤
[ きばくざい ] (n) triggering explosive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.