- Từ điển Nhật - Anh
退散
Xem thêm các từ khác
-
退社
[ たいしゃ ] (n,vs) resignation/leaving office -
退紅色
[ たいこうしょく ] (n) (light) pink -
退職
[ たいしょく ] (n,vs) retirement (from office)/(P) -
退職年金
[ たいしょくねんきん ] (retirement) pension -
退職者
[ たいしょくしゃ ] retired person -
退職金
[ たいしょくきん ] (n) retirement allowance -
退行
[ たいこう ] (n) retrogression/regression -
退路
[ たいろ ] (n) path of retreat -
退路を断つ
[ たいろをたつ ] (exp) to cut off the retreat -
退転
[ たいてん ] (n) (Buddhism) backsliding -
退蔵
[ たいぞう ] (n) hoarding -
退蔵品
[ たいぞうひん ] hoarded goods -
退色
[ たいしょく ] (n) fading/faded colour -
退避
[ たいひ ] (n,vs) taking refuge/evacuation/(P) -
退院
[ たいいん ] (n,vs) leaving hospital/(P) -
退陣
[ たいじん ] (n) retreat/withdrawal/retirement/(P) -
這いずる
[ はいずる ] (v5r) (uk) to creep/to crawl -
這い回る
[ はいまわる ] (v5r) to creep about -
這い松
[ はいまつ ] creeping pine -
這い這い
[ はいはい ] (n,vs) creeping/crawling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.