- Từ điển Nhật - Anh
造り付け
Các từ tiếp theo
-
造り付ける
[ つくりつける ] (v1) to build in -
造り手
[ つくりて ] (n) maker/builder/creator/tenant farmer -
造り酒屋
[ つくりざかや ] sake brewer/sake brewery -
造る
[ つくる ] (v5r) to make/to create/to manufacture/to draw up/to write/to compose/to build/to coin/to cultivate/to organize/to establish/to make up (a... -
造作
[ ぞうさく ] (n) making/house fixture/facial features -
造作ない
[ ぞうさない ] (adj) no trouble/easy -
造作無く
[ ぞうさなく ] without difficulty -
造作無い
[ ぞうさない ] (adj) no trouble/easy -
造反
[ ぞうはん ] (n) rebellion -
造反有理
[ ぞうはんゆうり ] There are no rebels without reasons
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Handicrafts
2.181 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemInsects
163 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemThe Universe
148 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.