Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

遭難

[そうなん]

(n) disaster/shipwreck/accident/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遭難信号

    [ そうなんしんごう ] distress signal/SOS/(P)
  • 遭難者

    [ そうなんしゃ ] victim/survivor/sufferer/(P)
  • 遮る

    [ さえぎる ] (v5r) to interrupt/to intercept/to obstruct/(P)
  • 遮二無二

    [ しゃにむに ] (adv) desperately/recklessly/rush headlong
  • 遮光

    [ しゃこう ] (n) shade/darken
  • 遮光器土偶

    [ しゃこうきどぐう ] (n) \"spaceman\" clay figurine from about 500 AD
  • 遮断

    [ しゃだん ] (n,vs) interception/quarantine/(P)
  • 遮断壁

    [ しゃだんぺき ] bulkhead
  • 遮断器

    [ しゃだんき ] (n) circuit breaker/railway crossing gate/(P)
  • 遮断機

    [ しゃだんき ] (n) circuit breaker/railway crossing gate/(P)
  • 遮蔽

    [ しゃへい ] (n,vs) screen
  • 遮蔽物

    [ しゃへいぶつ ] shelter/cover
  • 遯世

    [ とんせい ] (n) seclusion from the world
  • 遵奉

    [ じゅんぽう ] (n,vs) obeying/observing/following/(P)
  • 遵守

    [ じゅんしゅ ] (n,vs) observance/(P)
  • 遵法

    [ じゅんぽう ] (adj-na,n) law-abiding/(P)
  • 遵行

    [ じゅんこう ] obedience
  • 遷客

    [ せんかく ] (n) exiled person
  • 遷宮

    [ せんぐう ] (n) installation of a deity in a new shrine/transfer of a shrine
  • 遷幸

    [ せんこう ] (n) departure of the emperor from the capital
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top