- Từ điển Nhật - Anh
遮光器土偶
Các từ tiếp theo
-
遮断
[ しゃだん ] (n,vs) interception/quarantine/(P) -
遮断壁
[ しゃだんぺき ] bulkhead -
遮断器
[ しゃだんき ] (n) circuit breaker/railway crossing gate/(P) -
遮断機
[ しゃだんき ] (n) circuit breaker/railway crossing gate/(P) -
遮蔽
[ しゃへい ] (n,vs) screen -
遮蔽物
[ しゃへいぶつ ] shelter/cover -
遯世
[ とんせい ] (n) seclusion from the world -
遵奉
[ じゅんぽう ] (n,vs) obeying/observing/following/(P) -
遵守
[ じゅんしゅ ] (n,vs) observance/(P) -
遵法
[ じゅんぽう ] (adj-na,n) law-abiding/(P)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
605 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemTrucks
180 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"