Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

遮光器土偶

[しゃこうきどぐう]

(n) "spaceman" clay figurine from about 500 AD

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遮断

    [ しゃだん ] (n,vs) interception/quarantine/(P)
  • 遮断壁

    [ しゃだんぺき ] bulkhead
  • 遮断器

    [ しゃだんき ] (n) circuit breaker/railway crossing gate/(P)
  • 遮断機

    [ しゃだんき ] (n) circuit breaker/railway crossing gate/(P)
  • 遮蔽

    [ しゃへい ] (n,vs) screen
  • 遮蔽物

    [ しゃへいぶつ ] shelter/cover
  • 遯世

    [ とんせい ] (n) seclusion from the world
  • 遵奉

    [ じゅんぽう ] (n,vs) obeying/observing/following/(P)
  • 遵守

    [ じゅんしゅ ] (n,vs) observance/(P)
  • 遵法

    [ じゅんぽう ] (adj-na,n) law-abiding/(P)
  • 遵行

    [ じゅんこう ] obedience
  • 遷客

    [ せんかく ] (n) exiled person
  • 遷宮

    [ せんぐう ] (n) installation of a deity in a new shrine/transfer of a shrine
  • 遷幸

    [ せんこう ] (n) departure of the emperor from the capital
  • 遷座

    [ せんざ ] (n) relocation of a shrine/transfer of an object of worship
  • 遷延

    [ せんえん ] (n) delay/procrastination
  • 遷化

    [ せんげ ] (n) death (of a high priest)
  • 遷移

    [ せんい ] (n) transition
  • 遷都

    [ せんと ] (n) relocation of the capital/transfer of the capital
  • [ せん ] (n) selection/choice/compilation/editing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top