- Từ điển Nhật - Anh
遺恨
Xem thêm các từ khác
-
遺棄
[ いき ] (n) abandonment/desertion/relinquishment -
遺棄罪
[ いきざい ] (n) abandonment -
遺棄貨物
[ いきかもつ ] abandoned goods -
遺業
[ いぎょう ] (n) work left at death -
遺構
[ いこう ] (n) remains -
遺漏
[ いろう ] (n) omission -
遺漏なく
[ いろうなく ] complete/without omission/(P) -
遺文
[ いぶん ] (n) literary remains -
遺族
[ いぞく ] (n) bereaved family/(P) -
遺族補償
[ いぞくほしょう ] (n) compensation to the bereaved family -
遺愛
[ いあい ] (n) bequest/relic -
遺憾
[ いかん ] (adj-na,n) regrettable/unsatisfactory/(P) -
遺憾に堪えない
[ いかんにたえない ] be really regrettable -
遺憾無く
[ いかんなく ] (adv) unobjectionally/fully -
遺書
[ いしょ ] (n) posthumous writings -
遺稿
[ いこう ] (n) posthumous manuscripts -
遺筆
[ いひつ ] (n) writing left by the deceased -
遺精
[ いせい ] (n) nocturnal emissions/oneirogmus -
遺習
[ いしゅう ] (n) old customs -
遺産
[ いさん ] (n) inheritance/bequest/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.