Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

部分食

[ぶぶんしょく]

(n) partial eclipse

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 部分麻酔

    [ ぶぶんますい ] local anesthetic
  • 部分集合

    [ ぶぶんしゅうごう ] subset
  • 部品

    [ ぶひん ] (n) parts/accessories/(P)
  • 部員

    [ ぶいん ] (n) staff/member
  • 部内

    [ ぶない ] (n) the staff/inside the department
  • 部活

    [ ぶかつ ] (n) club activities
  • 部族

    [ ぶぞく ] (n) tribe/clan/house/(P)
  • 部数

    [ ぶすう ] (n) no. of copies/circulation
  • 部落

    [ ぶらく ] (n) subunit of village/(P)
  • 部落民

    [ ぶらくみん ] Burakumin (lit. village people, descendants of feudal outcast group)
  • 部財

    [ ぶざい ] member
  • 部面

    [ ぶめん ] (n) phase
  • 部類

    [ ぶるい ] (n) class/heading/group/category
  • 部首

    [ ぶしゅ ] (n) radical (of a kanji character)/(P)
  • 部隊

    [ ぶたい ] (n) force/unit/corps/echelon/element/(P)
  • 部隊区分

    [ ぶたいくぶん ] task organization
  • 部隊撤退

    [ ぶたいてったい ] troop withdrawal
  • 部隊長

    [ ぶたいちょう ] commanding officer
  • 部門

    [ ぶもん ] (n) class/group/category/department/field/branch/(P)
  • 部長

    [ ぶちょう ] (n) head of a section or department/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top