- Từ điển Nhật - Anh
野菜一皿
Các từ tiếp theo
-
野菜汁
[ やさいじる ] vegetable soup -
野菜炒め
[ やさいいため ] (n) fried vegetables -
野菜畑
[ やさいばたけ ] vegetable garden/kitchen garden -
野菊
[ のぎく ] (n) wild chrysanthemum/aster -
野趣
[ やしゅ ] (n) rural beauty/rusticity/rustic beauty/(P) -
野路
[ のじ ] (n) path in a field -
野路子
[ のじこ ] (n) a Japanese yellow bunting -
野辺
[ のべ ] (n) field -
野辺送り
[ のべおくり ] burial -
野薔薇
[ のばら ] (n) wild rose
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.173 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemIndividual Sports
1.754 lượt xemThe Dining room
2.214 lượt xemTeam Sports
1.547 lượt xemEnergy
1.665 lượt xemThe Bathroom
1.538 lượt xemThe Human Body
1.640 lượt xemThe Space Program
215 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt