- Từ điển Nhật - Anh
金鉄
Xem thêm các từ khác
-
金鋏
[ かなばさみ ] (n) tongs/shears -
金鋸
[ かねのこぎり ] (n) hacksaw -
金離れ
[ かねばなれ ] (n) (way of) spending money/free spending -
采配
[ さいはい ] (n) baton (of command) -
采配を振る
[ さいはいをふる ] (exp) to lead/to direct/to take command -
釉薬
[ うわぐすり ] (n) glaze/enamel -
長
[ おさ ] (n) chief/head -
長の
[ ながの ] (adj) long/eternal -
長い
[ ながい ] (adj) long/lengthy/(P) -
長いす
[ ながいす ] (n) couch/ottoman -
長い茎の有る
[ ながいくきのある ] long-stemmed -
長い間
[ ながいあいだ ] (n-t) long interval/(P) -
長さ
[ ながさ ] (n) length/(P) -
長らく
[ ながらく ] (adv) long/(for a) long time/(P) -
長らえる
[ ながらえる ] (v1) to have a long life/to live a long time -
長々
[ ながなが ] (adv) long/drawn-out/very long -
長丁場
[ ながちょうば ] (n) long (stretch of) distance -
長久
[ ちょうきゅう ] (n) permanence/perpetuity/(P) -
長大
[ ちょうだい ] (adj-na,n) very long/great length/(P) -
長大息
[ ちょうたいそく ] (n) deep sigh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.