Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

金鉄

[きんてつ]

(n) gold and iron/firmness/adamancy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 金鋏

    [ かなばさみ ] (n) tongs/shears
  • 金鋸

    [ かねのこぎり ] (n) hacksaw
  • 金離れ

    [ かねばなれ ] (n) (way of) spending money/free spending
  • 采配

    [ さいはい ] (n) baton (of command)
  • 采配を振る

    [ さいはいをふる ] (exp) to lead/to direct/to take command
  • 釉薬

    [ うわぐすり ] (n) glaze/enamel
  • [ おさ ] (n) chief/head
  • 長の

    [ ながの ] (adj) long/eternal
  • 長い

    [ ながい ] (adj) long/lengthy/(P)
  • 長いす

    [ ながいす ] (n) couch/ottoman
  • 長い茎の有る

    [ ながいくきのある ] long-stemmed
  • 長い間

    [ ながいあいだ ] (n-t) long interval/(P)
  • 長さ

    [ ながさ ] (n) length/(P)
  • 長らく

    [ ながらく ] (adv) long/(for a) long time/(P)
  • 長らえる

    [ ながらえる ] (v1) to have a long life/to live a long time
  • 長々

    [ ながなが ] (adv) long/drawn-out/very long
  • 長丁場

    [ ながちょうば ] (n) long (stretch of) distance
  • 長久

    [ ちょうきゅう ] (n) permanence/perpetuity/(P)
  • 長大

    [ ちょうだい ] (adj-na,n) very long/great length/(P)
  • 長大息

    [ ちょうたいそく ] (n) deep sigh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top