- Từ điển Nhật - Anh
銘菓
Xem thêm các từ khác
-
銘記
[ めいき ] (n,vs) keep in mind/take note of/remember/(P) -
銘茶
[ めいちゃ ] (n) refined tea -
銘銘
[ めいめい ] (n) each/individual -
銘銘皿
[ めいめいざら ] (n) small plates for individual helpings of food -
銘酒
[ めいしゅ ] (n) choice sake -
銘酒屋
[ めいしゅや ] (n) seller of high-quality sake/(Meiji or Taisho era) brothel -
銑
[ ずく ] (n) pig iron -
銑鉄
[ せんてつ ] (n) pig iron/(P) -
銓衡
[ せんこう ] (n,vs) selection/screening -
銅
[ どう ] (n) copper/(P) -
銅の器
[ あかがねのうつわ ] copper vessel -
銅メダリスト
[ どうメダリスト ] (n) bronze medallist -
銅メダル
[ どうメダル ] (n) bronze medal/(P) -
銅アンモニア法
[ どうアンモニアほう ] cuprous ammoniacal process -
銅山
[ どうざん ] (n) copper mine/(P) -
銅像
[ どうぞう ] (n) bronze statue/(P) -
銅器
[ どうき ] (n) copperware -
銅板
[ どうばん ] (n) sheet copper -
銅箔
[ どうはく ] copper foil (used in copper plating) -
銅線
[ どうせん ] (n) copper line/copper wire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.