Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

鎖骨

[さこつ]

(n) collarbone

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鎖鎌

    [ くさりがま ] (n) sickle and chain (weapon)
  • 鎔ける

    [ とける ] (v1,vi) to melt/to thaw/to fuse/to dissolve
  • 鎔接

    [ ようせつ ] (n,vs) weld/welding
  • 鎔解

    [ ようかい ] (n,vs) melting/fusing
  • 鎔銑

    [ ようせん ] (n) molten iron
  • 鎔鉱炉

    [ ようこうろ ] (n) smelting furnace/blast furnace
  • [ くら ] (n) saddle
  • 鞍擦れ

    [ くらずれ ] (n) saddle sores
  • 鞍替え

    [ くらがえ ] (n) changing jobs/changing quarters (geisha, etc.)
  • 鞍馬

    [ あんば ] (n) side horse/pommel horse
  • 鞍部

    [ あんぶ ] (n) col/saddle between mountains
  • 鞏固

    [ きょうこ ] (adj-na,n) firmness/stability/security/strength
  • 鞏膜

    [ きょうまく ] (n) sclera
  • [ こはぜ ] (n) clasp
  • [ まり ] (n) ball
  • 鞦韆

    [ ぶらんこ ] (n) (uk) swing/(P)
  • [ むち ] (n) whip/stick
  • 鞭毛

    [ べんもう ] (n) flagellum
  • 鞭撻

    [ べんたつ ] (n,vs) encouragement/enthusiasm/urging
  • 鞭打ち症

    [ むちうちしょう ] (n) whiplash
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top