Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

開発部

[かいはつぶ]

Development Department

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 開発途上国

    [ かいはつとじょうこく ] (n) (1) developing country/emerging nation/(2) colony/(P)
  • 開襟

    [ かいきん ] (n) open-necked (shirt)
  • 開襟シャツ

    [ かいきんシャツ ] (n) open-collared shirt/(P)
  • 開設

    [ かいせつ ] (n,vs) establishment/opening/(P)
  • 開豁

    [ かいかつ ] (adj-na,n) open/openminded
  • 開花

    [ かいか ] (n,vs) blooming
  • 開脚

    [ かいきゃく ] (n) with the legs spread
  • 開腹

    [ かいふく ] (n) making a surgical incision in the abdomen
  • 開腹手術

    [ かいふくしゅじゅつ ] laparotomy (abdominal surgery)
  • 開腹術

    [ かいふくじゅつ ] (n) laparotomy
  • 開運

    [ かいうん ] (n) better fortune
  • 開館

    [ かいかん ] (n) opening of new hall
  • 開銀

    [ かいぎん ] development bank
  • 開閉

    [ かいへい ] (n) opening and shutting/(P)
  • 開閉器

    [ かいへいき ] (n) a switch
  • 開閉機

    [ かいへいき ] (n) crossing gate
  • 開閉橋

    [ かいへいきょう ] drawbridge
  • 開門

    [ かいもん ] (n) opening gate
  • 開闢

    [ かいびゃく ] (n) beginnings/creation/founding (of empire)
  • 開鑿

    [ かいさく ] (oK) (n) excavation/cutting/digging
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top