- Từ điển Nhật - Anh
間口
Xem thêm các từ khác
-
間取り
[ まどり ] (n) plan of a house/arrangement of rooms -
間合い
[ まあい ] (n) interval -
間奏曲
[ かんそうきょく ] (n) interlude -
間宮海峡
[ まみやかいきょう ] strait between Sakhalin and the east coast of Siberia -
間延び
[ まのび ] (n,vs) slow/stupid -
間引き
[ まびき ] (n) thinning out -
間引き運転
[ まびきうんてん ] curtailed transit schedule -
間引く
[ まびく ] (v5k) to thin out/to cull/to run on a curtailed schedule -
間切る
[ まぎる ] (v5r) to plow through (a wave)/to tack (against the wind) -
間八
[ かんぱち ] (n) fish similar to yellowtail tuna -
間借り
[ まがり ] (n,vs) renting a room/(P) -
間借り人
[ まがりにん ] a lodger -
間欠
[ かんけつ ] (adj-na,n) intermittence/intermittent -
間欠泉
[ かんけつせん ] (n) geyser -
間欠熱
[ かんけつねつ ] (n) an intermittent fever -
間歇
[ かんけつ ] (n) intermittency -
間歇熱
[ かんけつねつ ] (n) an intermittent fever -
間氷期
[ かんぴょうき ] (n) interglacial period (epoch)/interglacial -
間服
[ あいふく ] (n) between-season wear/spring and autumn clothing -
間抜け
[ まぬけ ] (adj-na,n) (uk) stupidity/idiot/dunce/blockhead/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.