- Từ điển Nhật - Anh
降圧変圧器
Xem thêm các từ khác
-
降圧剤
[ こうあつざい ] (n) drug to lower blood pressure -
降板
[ こうばん ] (n,vs) leave the mound (baseball)/knocked out -
降格
[ こうかく ] (n,vs) demotion -
降格人事
[ こうかくじんじ ] demotion -
降水
[ こうすい ] (n) rainfall/precipitation/(P) -
降水量
[ こうすいりょう ] (n) precipitation -
降服
[ こうふく ] (n) capitulation/surrender/submission -
降神
[ こうしん ] (n) spiritualism/spiritism -
降神術
[ こうしんじゅつ ] (n) spiritualism -
降等
[ こうとう ] (n) demotion -
降給
[ こうきゅう ] (n) reduction in pay -
降職
[ こうしょく ] (n) degradation -
降誕
[ こうたん ] (n,vs) birth (regal)/nativity -
降車
[ こうしゃ ] (n,vs) alighting/getting off/getting down -
降車口
[ こうしゃぐち ] (adj-na,n) exit -
降臨
[ こうりん ] (n) advent/descent -
降順
[ こうじゅん ] (adj-na,n) descending-order -
降魔
[ ごうま ] (n) conquering the devil -
降魔術
[ こうまじゅつ ] demon invocation/summoning demons -
降霜
[ こうそう ] (n) (fall of) frost
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.