- Từ điển Nhật - Anh
随所
Xem thêm các từ khác
-
随時
[ ずいじ ] (n-adv,n) at any time/as occasion calls -
随神
[ かんながら ] (adv,n) as of old -
随神の道
[ かんながらのみち ] (state) Shinto -
随筆
[ ずいひつ ] (n) essays/miscellaneous writings/(P) -
随筆家
[ ずいひつか ] (n) essayist -
随筆集
[ ずいひつしゅう ] (n) collection of literary jottings (essays) -
随行
[ ずいこう ] (n,vs) attendant/follower -
随行員
[ ずいこういん ] attendant -
随身
[ ずいしん ] (n) an attendant -
隠しカメラ
[ かくしカメラ ] hidden (spy) camera -
隠し事
[ かくしごと ] (n) secret -
隠し場所
[ かくしばしょ ] (n) cache/place to hide something -
隠し子
[ かくしご ] (n) illegitimate child -
隠し引き出し
[ かくしひきだし ] secret withdrawal/(P) -
隠し味
[ かくしあじ ] (n) bringing out a taste -
隠し持つ
[ かくしもつ ] (v5t) to carry (something) under cover -
隠し撮り
[ かくしどり ] (n,vs) taking pictures secretly/peeping photo -
隠し所
[ かくしどころ ] (n) hiding place/genitals -
隠し立て
[ かくしだて ] (n) secrecy -
隠し縫い
[ かくしぬい ] (n) concealed seams
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.