Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

露滴

[ろてき]

dewdrop

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 露払い

    [ つゆはらい ] (n) outrider/herald
  • 露程

    [ つゆほど ] little bit
  • 露知らず

    [ つゆしらず ] utterly ignorant
  • 露点

    [ ろてん ] (n) dew point
  • 露盤

    [ ろばん ] (n) pagoda roof
  • 露草

    [ つゆくさ ] (n) spiderwort
  • 露西亜

    [ ろしあ ] (n) Russia
  • 露見

    [ ろけん ] (n) discovery/detection/exposure/(P)
  • 露語

    [ ろご ] (n) the Russian language
  • 露頭

    [ ろとう ] (n) rocky outcrop
  • 露顕

    [ ろけん ] (n) discovery/detection/exposure/(P)
  • 露骨

    [ ろこつ ] (adj-na,n) (1) frank/blunt/plain/outspoken/(2) conspicuous/open/(3) broad/suggestive/(P)
  • 露霜

    [ つゆじも ] (n) frozen dew
  • 霹靂

    [ へきれき ] (n) thunder/thunderclap
  • 霽れる

    [ はれる ] (oK) (v1) to clear up
  • 霽月

    [ せいげつ ] moon shining in a rain-cleansed sky
  • [ しも ] (n) frost/(P)
  • 霜を置いた

    [ しもをおいた ] gray/frosted/hoary
  • 霜夜

    [ しもよ ] (n) frosty night
  • 霜害

    [ そうがい ] (n) frost damage/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top