Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

青白い

[あおじろい]

(adj) pale/pallid/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 青草

    [ あおくさ ] (n) green grass
  • 青菜

    [ あおな ] (n) greens
  • 青萍

    [ あおうきくさ ] (n) duckweed
  • 青蝿

    [ あおばえ ] (n) bluebottle fly
  • 青豌豆

    [ あおえんどう ] (n) green peas
  • 青豆

    [ あおまめ ] (n) variety of soy bean/green bean
  • 青貝

    [ あおがい ] (n) limpet
  • 青藍

    [ せいらん ] (n) indigo blue
  • 青藍色

    [ せいらんしょく ] (adj-na) livid
  • 青葉

    [ あおば ] (n) fresh leaves
  • 青膨れ

    [ あおぶくれ ] (adj-na,n) dropsical (blue-green) swelling/(P)
  • 青臭い

    [ あおくさい ] (adj) inexperienced/immature/grassy-smelling
  • 青色

    [ せいしょく ] (n) blue
  • 青色症

    [ せいしょくしょう ] cyanosis
  • 青色申告

    [ あおいろしんこく ] blue (tax) return
  • 青蛙

    [ あおがえる ] (n) green (tree) frog
  • 青虫

    [ あおむし ] (n) caterpillar
  • 青青

    [ あおあお ] (adv,n) verdant/fresh and green/bright green/lush
  • 青馬

    [ あおうま ] (n) dark-colored horse with a lustrous coat
  • 青鮫

    [ あおざめ ] (n) blue or mako shark
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top