Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

非人間的

[ひにんげんてき]

inhuman/impersonal/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 非可換ゲージ理論

    [ ひかかんゲージりろん ] non-Abelian gauge theory (physics)
  • 非可換群

    [ ひかかんぐん ] non-Abelian group (physics)
  • 非同期

    [ ひどうき ] (n) asynchronous
  • 非同期通信

    [ ひどうきつうしん ] asynchronous communication
  • 非合法

    [ ひごうほう ] (adj-na,adj-no,n) illegal/unlawful/(P)
  • 非合理

    [ ひごうり ] (adj-na,n) illogicality
  • 非合理的

    [ ひごうりてき ] (adj-na) illogical
  • 非売品

    [ ひばいひん ] (n) article not for sale/Not for sale
  • 非変換

    [ ひへんかん ] non-conversion
  • 非嫡出子

    [ ひちゃくしゅつし ] (n) illegitimate child
  • 非定型肺炎

    [ ひていけいはいえん ] (n) atypical pneumonia
  • 非実際的

    [ ひじっさいてき ] (adj-na) impractical/unpractical
  • 非対応

    [ ひたいおう ] incompatible/unsupported
  • 非対称

    [ ひたいしょう ] (n) asymmetry
  • 非対称戦争

    [ ひたいしょうせんそう ] (n) asymmetric war
  • 非局所分岐

    [ ひきょくしょぶんき ] non-local jump
  • 非常

    [ ひじょう ] (adj-na,n) emergency/extraordinary/unusual/(P)
  • 非常に

    [ ひじょうに ] (adv) very/extremely/exceedingly/(P)
  • 非常ブレーキ

    [ ひじょうブレーキ ] emergency brake
  • 非常事態

    [ ひじょうじたい ] state of emergency/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top