Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[えさ]

(n) feed/bait/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 餌付く

    [ えづく ] (v5k) to begin to eat or feed
  • 餌食

    [ えじき ] (n) prey/victim
  • 養い

    [ やしない ] (n) nutrition/nourishment/nurture/bringing up/rearing
  • 養い子

    [ やしないご ] (n) foster child
  • 養い親

    [ やしないおや ] (n) godparents/foster parents
  • 養い育てる

    [ やしないそだてる ] (v1) to bring up/to foster/to rear
  • 養う

    [ やしなう ] (v5u) to rear/to maintain/to cultivate/(P)
  • 養女

    [ ようじょ ] (n) adopted daughter/foster daughter
  • 養子

    [ ようし ] (n) adopted child/son-in-law/(P)
  • 養子縁組

    [ ようしえんぐみ ] adoption
  • 養子縁組み

    [ ようしえんぐみ ] adoption (of an heir)
  • 養家

    [ ようか ] (n) adoptive family
  • 養分

    [ ようぶん ] (n) nourishment/nutrient
  • 養嗣子

    [ ようしし ] (n) adoptive heir
  • 養殖

    [ ようしょく ] (n) raising/culture/cultivation/(P)
  • 養殖場

    [ ようしょくじょう ] (n) nursery/farm
  • 養殖池

    [ ようしょくち ] fish pond
  • 養殖真珠

    [ ようしょくしんじゅ ] cultivated pearls
  • 養母

    [ ようぼ ] (n) foster mother/adoptive mother
  • 養毛剤

    [ ようもうざい ] (n) hair tonic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top