Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

香港

[ほんこん]

Hong Kong/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 香港返還

    [ ほんこんへんかん ] return of Hong Kong (to mainland China)
  • 香木

    [ こうぼく ] (n) fragrant wood/aromatic tree
  • 香料

    [ こうりょう ] (n) flavoring/spices/perfume/condolence gift/(P)
  • 香箱

    [ こうばこ ] (n) incense box
  • 香炉

    [ こうろ ] (n) censer/incense burner
  • 香煙

    [ こうえん ] (n) incense smoke
  • 香盒

    [ こうごう ] (n) incense container
  • 香草

    [ こうそう ] (n) spice used for cooking
  • 香華

    [ こうげ ] (n) flowers and incense
  • 香車

    [ きょうしゃ ] (n) spear (shogi)/lance
  • 香辛料

    [ こうしんりょう ] (n) spices
  • 香道

    [ こうどう ] (n) traditional incense-smelling game
  • 香香

    [ こうこう ] (n) pickled vegetables
  • 香魚

    [ あゆ ] (n) sweetfish (freshwater trout)
  • 香露

    [ こうろ ] Kouro (brand of sake)
  • 駁論

    [ ばくろん ] (n) refutation/confutation
  • 駐伊

    [ ちゅうい ] stationed in Italy
  • 駐停車

    [ ちゅうていしゃ ] (vs) stopping or parking a vehicle
  • 駐屯

    [ ちゅうとん ] (n) stationing (troops)/occupancy/(P)
  • 駐屯地

    [ ちゅうとんち ] garrison/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top