- Từ điển Nhật - Anh
騒動
Xem thêm các từ khác
-
騒擾
[ そうじょう ] (n) riot/disturbance -
騒擾罪
[ そうじょうざい ] (n) (the crime of) rioting -
騒然
[ そうぜん ] (adj-na,n) noisy/confused/uproarious/(P) -
騒然たる
[ そうぜんたる ] (adj-t) confused/noisy -
騒騒しい
[ そうぞうしい ] (adj) noisy/boisterous -
騒霊
[ そうれい ] poltergeist -
騒音
[ そうおん ] (n) noise/(P) -
騒音レベル
[ そうおんレベル ] (n) noise level -
騒音公害
[ そうおんこうがい ] (n) noise pollution -
騒音防止法
[ そうおんぼうしほう ] Noise Abatement Act -
験
[ しるし ] (n) (1) mark/(2) symbol/(3) evidence -
験算
[ けんざん ] (n,vs) verification of accounts/checking figures -
騙し取る
[ だましとる ] (v5r) to take something away by deception -
騙し合い
[ だましあい ] cheating each other -
騙し討ち
[ だましうち ] (n) surprise attack/sneak attack/foul play -
騙し込む
[ だましこむ ] (v5m) to deceive/to ensnare -
騙され易い
[ だまされやすい ] (adj) (uk) gullible/naive -
騙す
[ だます ] (v5s) to trick/to cheat/to deceive/(P) -
騙り
[ かたり ] (n) swindle/fraud -
騙取
[ へんしゅ ] (n) swindling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.