- Từ điển Nhật - Anh
骨箱
[こつばこ]
(n) box in which ashes of the deceased are kept/box in which a funerary urn is kept
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
骨粗鬆症
[ こつそしょうしょう ] (n) osteoporosis -
骨粉
[ こっぷん ] (n) powdered bone(s) -
骨組み
[ ほねぐみ ] (n) skeleton/framework -
骨組織
[ こつそしき ] (n) bony tissue -
骨皮筋右衛門
[ ほねかわすじえもん ] (exp) reduced to skin and bones -
骨炭
[ こったん ] (n) ashes of animal bones, used as a coloring agent -
骨無し
[ ほねなし ] (n) boneless/spineless -
骨牌
[ かるた ] (pt:) (n) playing cards (pt: carta)/(P) -
骨片
[ こっぺん ] (n) bone fragment/spicule -
骨盤
[ こつばん ] (n) pelvis -
骨相
[ こっそう ] (n) physique/phrenology -
骨相学
[ こっそうがく ] (n) phrenology -
骨相学者
[ こっそうがくしゃ ] phrenologist -
骨質
[ こっしつ ] (n) bony tissue/bony substance -
骨身
[ ほねみ ] (n) flesh and bones -
骨軟化症
[ こつなんかしょう ] (n) osteomalacia -
骨董
[ こっとう ] (n) antique/curio -
骨董品
[ こっとうひん ] (n) curio -
骨董品店
[ こっとうひんてん ] antique store/curio store -
骨董趣味
[ こっとうしゅみ ] antiquarianism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.