Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

高圧線

[こうあつせん]

(n) high-voltage wire

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高圧縮

    [ こうあっしゅく ] high compression/high pressure
  • 高圧的

    [ こうあつてき ] (adj-na) high-handed/oppressive
  • 高圧電流

    [ こうあつでんりゅう ] (n) high-tension current
  • 高圧電線

    [ こうあつでんせん ] (n) high-voltage line
  • 高地

    [ こうち ] (n) high ground/plateau/heights/(P)
  • 高地トレーニング

    [ こうちトレーニング ] (n) high-altitude training
  • 高原

    [ こうげん ] (n) tableland/plateau/(P)
  • 高僧

    [ こうそう ] (n) high priest/virtuous priest/(P)
  • 高利

    [ こうり ] (n) high-interest rate
  • 高利得アンテナ

    [ こうりとくアンテナ ] (n) high-gain antenna
  • 高利貸し

    [ こうりがし ] (n) usurer/usury/loansharking
  • 高分子

    [ こうぶんし ] (n) macromolecule
  • 高分子吸収体

    [ こうぶんしきゅうしゅうたい ] (n) high polymer absorbent
  • 高分子化合物

    [ こうぶんしかごうぶつ ] high molecular compound
  • 高分子化学

    [ こうぶんしかがく ] high polymer chemistry
  • 高分子物質

    [ こうぶんしぶっしつ ] (n) (high) polymer/macromolecular substance
  • 高周波

    [ こうしゅうは ] (n) high frequency
  • 高品位テレビ

    [ こうひんいテレビ ] (n) high-definition television (HDTV)
  • 高品質

    [ こうひんしつ ] high quality
  • 高優先

    [ こうゆうせん ] (n) high priority
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top