Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

高度成長

[こうどせいちょう]

advanced maturity/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高度成長時代

    [ こうどせいちょうじだい ] (n) high-growth era
  • 高度計

    [ こうどけい ] altimeter
  • 高座

    [ こうざ ] (n) platform/stage/upper seat/pulpit
  • 高張り提灯

    [ たかはりぢょうちん ] large paper lantern on a pole
  • 高弟

    [ こうてい ] (n) best pupil/leading disciple
  • 高徳

    [ こうとく ] (n) eminent virtue
  • 高圧

    [ こうあつ ] (n) high voltage/high pressure
  • 高圧線

    [ こうあつせん ] (n) high-voltage wire
  • 高圧縮

    [ こうあっしゅく ] high compression/high pressure
  • 高圧的

    [ こうあつてき ] (adj-na) high-handed/oppressive
  • 高圧電流

    [ こうあつでんりゅう ] (n) high-tension current
  • 高圧電線

    [ こうあつでんせん ] (n) high-voltage line
  • 高地

    [ こうち ] (n) high ground/plateau/heights/(P)
  • 高地トレーニング

    [ こうちトレーニング ] (n) high-altitude training
  • 高原

    [ こうげん ] (n) tableland/plateau/(P)
  • 高僧

    [ こうそう ] (n) high priest/virtuous priest/(P)
  • 高利

    [ こうり ] (n) high-interest rate
  • 高利得アンテナ

    [ こうりとくアンテナ ] (n) high-gain antenna
  • 高利貸し

    [ こうりがし ] (n) usurer/usury/loansharking
  • 高分子

    [ こうぶんし ] (n) macromolecule
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top