- Từ điển Nhật - Anh
麗々しい
Xem thêm các từ khác
-
麗人
[ れいじん ] (n) beautiful woman/beauty/belle/(P) -
麗句
[ れいく ] (n) elegant phrase -
麗姿
[ れいし ] (n) beautiful figure -
麗容
[ れいよう ] (n) beautiful shape or form -
麗筆
[ れいひつ ] (n) beautiful brushwork or writing -
麗質
[ れいしつ ] (n) genius/beauty/charm -
麗麗しい
[ れいれいしい ] (adj) ostentatious/gaudy/showy -
麒麟
[ きりん ] (n) giraffe/(P) -
麓
[ ふもと ] (n) the foot/the bottom/the base (of a mountain)/(P) -
黍
[ きび ] (n) millet -
黍団子
[ きびだんご ] (n) millet dumplings -
黍魚子
[ きびなご ] (n) member of round herring family -
黐
[ もち ] (n) birdlime -
黐竿
[ もちざお ] (n) lime stick for catching insects -
黥
[ いれずみ ] (n,vs) tattoo -
黯然たる
[ あんぜんたる ] (adj-t) tearful/doleful -
黴
[ かび ] (n) mold/mildew/(P) -
黴びる
[ かびる ] (v1) to become moldy or musty -
黴る
[ かびる ] (io) (v1) to become moldy or musty -
黴毒
[ ばいどく ] (n) syphilis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.