Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

麻酔薬

[ますいやく]

(n) anesthetic/narcotic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 麻酔銃

    [ ますいじゅう ] tranquilizer gun
  • 麻雀

    [ まぜじゃん ] (n) mah-jongg/mahjong
  • 麻雀屋

    [ まあじゃんや ] mah-jongg parlour/mahjong parlour
  • 麿

    [ まろ ] (n) you
  • 麗しい

    [ うるわしい ] (adj) beautiful/lovely/(P)
  • 麗しい情景

    [ うるわしいじょうけい ] heartwarming scene
  • 麗らかな気分

    [ うららかなきぶん ] feeling bright
  • 麗らかな春の日

    [ うららかなはるのひ ] beautiful (lovely) spring day
  • 麗々しい

    [ れいれいしい ] (adj) ostentatious/gaudy/showy
  • 麗人

    [ れいじん ] (n) beautiful woman/beauty/belle/(P)
  • 麗句

    [ れいく ] (n) elegant phrase
  • 麗姿

    [ れいし ] (n) beautiful figure
  • 麗容

    [ れいよう ] (n) beautiful shape or form
  • 麗筆

    [ れいひつ ] (n) beautiful brushwork or writing
  • 麗質

    [ れいしつ ] (n) genius/beauty/charm
  • 麗麗しい

    [ れいれいしい ] (adj) ostentatious/gaudy/showy
  • 麒麟

    [ きりん ] (n) giraffe/(P)
  • [ ふもと ] (n) the foot/the bottom/the base (of a mountain)/(P)
  • [ きび ] (n) millet
  • 黍団子

    [ きびだんご ] (n) millet dumplings
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top